Có 2 kết quả:

萧瑟 xiāo sè ㄒㄧㄠ ㄙㄜˋ蕭瑟 xiāo sè ㄒㄧㄠ ㄙㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to rustle in the air
(2) to rustle
(3) to sough
(4) bleak
(5) desolate
(6) chilly

Bình luận 0