Có 2 kết quả:
萧瑟 xiāo sè ㄒㄧㄠ ㄙㄜˋ • 蕭瑟 xiāo sè ㄒㄧㄠ ㄙㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rustle in the air
(2) to rustle
(3) to sough
(4) bleak
(5) desolate
(6) chilly
(2) to rustle
(3) to sough
(4) bleak
(5) desolate
(6) chilly
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rustle in the air
(2) to rustle
(3) to sough
(4) bleak
(5) desolate
(6) chilly
(2) to rustle
(3) to sough
(4) bleak
(5) desolate
(6) chilly
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0